.
Nếu quan tâm một chút, bạn sẽ thấy rằng cùng để chỉ 1 sự vật nào đó, trong 2 ngôn ngữ này có những từ "na ná" nhau
hoặc khác hẳn nhau, dù cùng là "Tiếng Anh"
Anh-Anh/ Anh-Mĩ / Tiếng Việt:
- autumn / fall / mùa thu
- barrister / attorney / luật sư
beeper / pager beeper / máy nhắn tin
bill (restaurant) / check / hoá đơn
biscuit / cookie bánh qui
block of flats / apartment building / toà nhà
- chemist's shop/ drugstore / hiệu thuốc
chocolate bar / candy bar /
clothes peg / clothespin / cái kẹp quần áo
crossroads / intersection / ngã tư
cupboard / closet / chạn bát đĩa
- driving licence / driver's license /
- engine / motor/ động cơ
- film / movie / phim
flat / apartment / căn hộ
flat tyre / flat / lốp xe
flyover / overpass
- Girl Guide / Girl Scout
ground floor / first floor / tầng trệt
- handbag / purse / ví, bóp
hight street / main street / đườg quốc lộ
holiday / vacation / kỳ nghỉ
- barrister / attorney / luật sư
beeper / pager beeper / máy nhắn tin
bill (restaurant) / check / hoá đơn
biscuit / cookie bánh qui
block of flats / apartment building / toà nhà
- chemist's shop/ drugstore / hiệu thuốc
chocolate bar / candy bar /
clothes peg / clothespin / cái kẹp quần áo
crossroads / intersection / ngã tư
cupboard / closet / chạn bát đĩa
- driving licence / driver's license /
- engine / motor/ động cơ
- film / movie / phim
flat / apartment / căn hộ
flat tyre / flat / lốp xe
flyover / overpass
- Girl Guide / Girl Scout
ground floor / first floor / tầng trệt
- handbag / purse / ví, bóp
hight street / main street / đườg quốc lộ
holiday / vacation / kỳ nghỉ
- jeans / blue jeans /
- lift / elevator / thang máy
lorry / truck /
- mad / crazy
main road / highway
maths / math
mobile (phone) / cellphone
motorway / freeway, expressway / đườg cao tốc
- napkin / napkin / khăn ăn
- post / mail
postbox / mailbox
postcode / zip code / mã bưu điện
postman / mailman, mail carrier
pub / bar
public toilet / rest room
- sweets / candy
- taxi / cab
timetable / schedule
tin / can
- whisky / whiskey, scotch
windscreen / windshield
- zip / zipper / khoá
(Theo: tienganh.com.vn)
- lift / elevator / thang máy
lorry / truck /
- mad / crazy
main road / highway
maths / math
mobile (phone) / cellphone
motorway / freeway, expressway / đườg cao tốc
- napkin / napkin / khăn ăn
- post / mail
postbox / mailbox
postcode / zip code / mã bưu điện
postman / mailman, mail carrier
pub / bar
public toilet / rest room
- sweets / candy
- taxi / cab
timetable / schedule
tin / can
- whisky / whiskey, scotch
windscreen / windshield
- zip / zipper / khoá
(Theo: tienganh.com.vn)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét